100 Thuật Ngữ Viết Tắt Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu Thông Dụng Nhất

Tác giả sinhvienkt 19/07/2024 14 phút đọc

Thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh xuất nhập khẩu là các cụm từ ngắn gọn, thường là có một số chữ, được sử dụng để tóm tắt và mô tả các khái niệm, quy trình, và chứng từ liên quan đến hoạt động thương mại quốc tế.

Ngành xuất nhập khẩu có rất nhiều thuật ngữ tiếng anh thông dụng mà bạn cần lưu ý để đọc hiểu chứng từ và sử dụng trong mua bán, vận tải quốc tế.

>>>>>> Xem nhiều: Review khóa học khai báo hải quan tốt nhất - Chia sẻ kinh nghiệm

100 Thuật Ngữ Viết Tắt Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu Thông Dụng Nhất

Dưới đây, Sinhvienkinhtetphcm.com liệt kê một số thuật ngữ viết tắt về tiếng anh xuất nhập khẩu với những bạn mới tìm hiểu ngành Xuất nhập khẩu cần đặc biệt quan tâm nhé.

  • EXW (Ex Works): Giao hàng tại xưởng
  • FCA (Free Carrier): Giao cho người chuyên chở
  • CPT (Carriage Paid To): Cước phí trả tới
  • CIP (Carriage and Insurance Paid To): Cước phí và bảo hiểm trả tới
  • DAP (Delivered at Place): Giao tại nơi đến
  • DPU (Delivered at Place Unloaded): Giao tại nơi đến đã dỡ hàng
  • DDP (Delivered Duty Paid): Giao hàng đã trả thuế
  • FAS (Free Alongside Ship): Giao dọc mạn tàu
  • FOB (Free On Board): Giao hàng lên tàu
  • CFR (Cost and Freight): Tiền hàng và cước phí
  • CIF (Cost, Insurance, and Freight): Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí
  • LCL (Less than Container Load): Hàng lẻ
  • FCL (Full Container Load): Hàng nguyên container
  • B/L (Bill of Lading): Vận đơn
  • AMS: Automatic Manifest System: phí khai báo hải quan tự động đi Mỹ, đi Canada
  • AWB (Air Waybill): Vận đơn hàng không
  • AFR: Advance Filling Rules: phí khai hải quan điện tử cho hàng nhập vào Nhật
  • C/O (Certificate of Origin): Giấy chứng nhận xuất xứ
  • DEM: Demurrage: phí lưu container tại cảng
  • DET: Detention: phí lưu container tại kho riêng
  • DOC: Documentation fee: phí chứng từ
  • ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian dự kiến đến
  • ETD (Estimated Time of Departure): Thời gian dự kiến khởi hành
  • HS Code (Harmonized System Code): Mã hệ thống hài hòa
  • T/T (Telegraphic Transfer): Chuyển tiền điện tử
  • LC (Letter of Credit): Thư tín dụng
  • POD (Port of Discharge): Cảng dỡ hàng
  • POL (Port of Loading): Cảng bốc hàng
  • NVOCC (Non-Vessel Operating Common Carrier): Công ty giao nhận vận tải không tàu
  • 3PL (Third-Party Logistics): Dịch vụ logistics bên thứ ba
  • CFS (Container Freight Station): Trạm vận tải container
  • CY (Container Yard): Bãi container
  • AMS (Automated Manifest System): Hệ thống khai báo tự động
  • ISF (Importer Security Filing): Khai báo an ninh nhập khẩu
  • TEU (Twenty-foot Equivalent Unit): Đơn vị tương đương 20 feet
  • FEU (Forty-foot Equivalent Unit): Đơn vị tương đương 40 feet
  • RFQ (Request for Quotation): Yêu cầu báo giá
  • POD (Proof of Delivery): Bằng chứng giao hàng
  • SO (Shipping Order): Đơn hàng vận chuyển
  • HAWB (House Air Waybill): Vận đơn hàng không nhà
  • MAWB (Master Air Waybill): Vận đơn hàng không chính
  • EDI (Electronic Data Interchange): Trao đổi dữ liệu điện tử
  • P&I (Protection and Indemnity): Bảo vệ và bồi thường
  • ISPS (International Ship and Port Facility Security): An ninh cảng và tàu quốc tế
  • IMDG (International Maritime Dangerous Goods): Hàng nguy hiểm hàng hải quốc tế
  • FMC (Federal Maritime Commission): Ủy ban hàng hải liên bang
  • FTZ (Free Trade Zone): Khu thương mại tự do
  • C-TPAT (Customs-Trade Partnership Against Terrorism): Đối tác thương mại hải quan chống khủng bố

>>>>>Tham khảo: Review khóa học xuất nhập khẩu online dành cho sinh viên


 

100 Thuật Ngữ Viết Tắt Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu Thông Dụng Nhất

100 Thuật Ngữ Viết Tắt Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu Thông Dụng Nhất

 

  • GSP (Generalized System of Preferences): Hệ thống ưu đãi phổ cập
  • IATA (International Air Transport Association): Hiệp hội vận tải hàng không quốc tế
  • ICC (International Chamber of Commerce): Phòng thương mại quốc tế
  • ICD (Inland Container Depot): Kho container nội địa
  • INCOTERMS (International Commercial Terms): Điều khoản thương mại quốc tế
  • IMO (International Maritime Organization): Tổ chức hàng hải quốc tế
  • IT (In-Transit): Đang vận chuyển
  • L/G (Letter of Guarantee): Thư bảo lãnh
  • MRN (Movement Reference Number): Số tham chiếu di chuyển
  • MSDS (Material Safety Data Sheet): Bảng dữ liệu an toàn hóa chất
  • MTD (Multimodal Transport Document): Chứng từ vận tải đa phương thức
  • NAFTA (North American Free Trade Agreement): Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ
  • NSOCC (Non-Ship Operating Common Carrier): Người giao nhận không có tàu
  • PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí tắc nghẽn cảng
  • PEB (Pre-Export Borrowing): Vay trước xuất khẩu
  • QSP (Quality System Program): Chương trình hệ thống chất lượng
  • RORO (Roll-on/Roll-off): Tàu chuyên chở hàng xe lăn
  • SCS (Supply Chain Security): An ninh chuỗi cung ứng
  • SITC (Standard International Trade Classification): Phân loại thương mại quốc tế chuẩn
  • Sur-charge: phụ phí
  • LCC: Local charge: phí trả tại từng địa phương
  • LSS: phụ phí lưu huỳnh/ phụ phí môi trường
  • TMS (Transportation Management System): Hệ thống quản lý vận tải
  • VAT (Value Added Tax): Thuế giá trị gia tăng
  • VGM (Verified Gross Mass): Khối lượng tổng đã xác minh
  • WCO (World Customs Organization): Tổ chức hải quan thế giới
  • WTO (World Trade Organization): Tổ chức thương mại thế giới
  • YTD (Year to Date): Tính từ đầu năm đến nay
  • ADR (Accord Dangereux Routier): Hiệp định về vận tải hàng nguy hiểm bằng đường bộ
  • BAF (Bunker Adjustment Factor): Hệ số điều chỉnh nhiên liệu
  • CAF (Currency Adjustment Factor): Hệ số điều chỉnh tiền tệ
  • COO (Certificate of Origin): Giấy chứng nhận xuất xứ
  • DGR (Dangerous Goods Regulations): Quy định hàng hóa nguy hiểm
  • D/O (Delivery Order): Lệnh giao hàng
  • EBS (Emergency Bunker Surcharge): Phụ phí nhiên liệu khẩn cấp
  • FCR (Forwarder's Certificate of Receipt): Giấy chứng nhận đã nhận hàng của người giao   
    nhận
  • GCR (General Cargo Rate): Cước phí hàng hóa tổng hợp
  • GRI (General Rate Increase): Tăng cước phí chung
  • IGM (Import General Manifest): Bản khai hàng hóa nhập khẩu
  • LTL (Less than Truckload): Hàng lẻ không đủ xe tải
  • MCC (Merchant Category Code): Mã loại thương nhân
  • NOD (Notice of Delivery): Thông báo giao hàng
  • PAPS (Pre-Arrival Processing System): Hệ thống xử lý trước khi đến
  • RFS (Road Feeder Service): Dịch vụ trung chuyển đường bộ
  • RTS (Return to Shipper): Trả lại cho người gửi
  • SCS: Suez Canal Surcharge: phụ phí qua kênh đào Suez
  • SOLAS (Safety of Life at Sea): An toàn sinh mạng trên biển
  • SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication): Hiệp hội viễn thông   
    tài chính liên ngân hàng toàn cầu
  • TL (Truckload): Hàng đầy xe tải
  • UCC (Uniform Commercial Code): Bộ luật thương mại thống nhất
  • VMI (Vendor Managed Inventory): Quản lý tồn kho bởi nhà cung cấp
  • WMS (Warehouse Management System): Hệ thống quản lý kho

Trên đây là 100 Thuật Ngữ Viết Tắt Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu Thông Dụng Nhất, hy vọng sẽ mang lại thông tin hữu ích cho các bạn đọc.

Hãy để lại những ý kiến đánh giá, nhận xét dưới đây để sự đánh giá của sinhvienkinhtetphcm được chính xác, công tâm, khách quan hơn nữa. Giúp cho các học viên, sinh viên có những lựa chọn đúng đắn, đạt kết quả tốt trong việc học và làm xuất nhập khẩu thực tế.

Hãy comment, bình luận bên dưới các ý kiến, câu hỏi của bạn để chúng tôi giải đáp, phản hồi. Nếu bạn đang tìm hiểu về khóa học hãy chia sẻ để chúng tôi và mọi người có thể chia sẻ với bạn.

Sinh viên kinh tế TPHCM chúc bạn thành công!

Tác giả sinhvienkt sinhvienKT
Bài viết trước [Review] Ngành Truyền Thông Số Và Thiết Kế Đa Phương Tiện UEH

[Review] Ngành Truyền Thông Số Và Thiết Kế Đa Phương Tiện UEH

Bài viết tiếp theo

Hướng Dẫn Các Bước Chuyển Đổi BCTC Từ VAS Sang IFRS

Hướng Dẫn Các Bước Chuyển Đổi BCTC Từ VAS Sang IFRS
Viết bình luận
Thêm bình luận
Popup image default

Bài viết liên quan

Thông báo