Tổng Hợp Thuật Ngữ Và Từ Vựng Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu
Một điểm khá khác biệt so với các ngành nghề khác, đó là, nếu bạn làm nghề Xuất nhập khẩu thì bạn sẽ phải tiếp cận với nhiều thuật ngữ xuất nhập khẩu bằng tiếng anh.
Để bạn đọc dễ dàng vận dụng các thuật ngữ trong ngành nghề, chúng tôi giới thiệu tới bạn bài viết về Tổng Hợp Thuật Ngữ Và Từ Vựng Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu trong bài viết sau.
>>>> Bài viết xem nhiều: khóa học xuất nhập khẩu online ở đâu tốt
1. Tổng hợp thuật ngữ tiếng anh xuất nhập khẩu
Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu được Sinh viên kinh tế TPHCM tổng hợp từ các thuật ngữ tiếng anh xuất nhập khẩu phổ biến thành bảng dưới đây:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Bill Of Lading | Vận đơn đường biển |
Cargo | Hàng hóa |
Certificate Of Origin | Giấy chứng nhận xuất xứ của hàng hóa |
Container | Container |
Container Port | Cảng container |
Customs | Hải quan |
Customs Clearance | Việc thông quan |
Customs Declaration Form | Tờ khai hải quan |
Declare | Khai báo hàng |
Freight | Hàng hóa được vận chuyển/ cước phí |
Irrevocable | Không thể hủy ngang |
Merchandise | Hàng hóa mua và bán |
Packing List | Phiếu đóng gói |
Proforma Invoice | Hóa đơn chiếu lệ |
Shipment | Việc gửi hàng |
Shipping Agent | Đại lý tàu biển/đại lý giao nhận hàng xuất nhập |
Waybill | Vận đơn |
Additional Premium | Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung |
Air Freight | Cước hàng không |
Bonded Warehouse | Kho ngoại quan |
Cargo Dead Weight Tonnage | Cước chuyên chở hàng hóa |
Certificate Of Indebtedness | Giấy chứng nhận thiếu nợ |
Certificate Of Origin | Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
Fiduciary Loan | Khoản cho vay không đảm bảo |
Freight To Collect | Cước phí trả sau |
Freight Prepaid | Cước phí trả trước |
Freight Payable At… | Cước phí thanh toán tại… |
Freight As Arranged | Cước phí theo thỏa thuận |
Inland Waterway | Vận chuyển bằng đường thủy nội địa |
Inland Haulage Charge | Phí vận chuyển nội địa |
Logistics Coordinator | Nhân viên điều vận |
Lift On-Lift Off Charge | Phí nâng hạ container |
Multimodal Transportation | Vận tải đa phương thức |
Outbound | Hàng xuất |
On-Spot Export/Import | Xuất nhập khẩu tại chỗ |
Place Of Receipt | Địa điểm nhận hàng để chở |
Place Of Delivery | Nơi giao hàng cuối |
Port Of Transit | Cảng truyền tải |
Port Of Discharge | Cảng dỡ hàng |
Port Of Loading | Cảng đóng hàng |
Partial Shipment | Giao hàng từng phần |
Temporary Export/Re-Import | Tạm xuất/tái nhập |
Tax | Thuế |
Advising Bank | Ngân hàng thông báo |
Advance/Deposit | Đặt cọc |
Applicant | Người yêu cầu mở tín dụng thư |
Applicant Bank | Ngân hàng yêu cầu phát hành |
Application For Documentary Credit | Đơn yêu cầu mở thư tín dụng |
Application For Remittance | Đơn yêu cầu chuyển tiền |
Application For Collection | Đơn yêu cầu nhờ thu |
Banking Days | Những ngày làm việc của ngân hàng |
Beneficiary | Người thụ hưởng |
Bill Of Exchange | Hối phiếu |
Cash | Tiền mặt |
Collecting Bank | Ngân hàng thu hộ |
Confirming Bank | Ngân hàng xác nhận lại |
Commercial Documents | Chứng từ thương mại |
Claiming Bank | Ngân hàng đòi tiền |
Clean Collection | Nhờ thu phiếu trơn |
Credit | Tín dụng |
Documentary Collection | Nhờ thu kèm chứng từ |
Documentary Credit | Tín dụng chứng từ |
Documents Against Payment | Nhờ thu trả ngay |
Documents Against Acceptance | Nhờ thu trả chậm |
Deposit | Tiền đặt cọc |
Drawee | Bên bị ký phát hối phiếu |
Drawer | Người ký phát hối phiếu |
Drafts | Hối phiếu |
Endorsement | Ký hậu |
Exchange Rate | Tỷ giá |
First Original | Bản gốc đầu tiên |
Issuer | Người phát hành thẻ |
Letter Of Credit Notification | Thông báo thư tín dụng |
Original | Bản gốc |
Promissory Note | Kỳ phiếu |
Society For Worldwide Interbank And Financial Telecommunication | Hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế |
Second Original | Bản gốc thứ hai |
Swift Code | Mã định dạng ngân hàng trong hệ thống swift |
Tolerance | Dung sai |
Uniform Rules For Collection | Quy tắc thống nhất về nhờ thu |
Uniform Rules For Bank-To-Bank Reimbursements Under Documentary Credit | Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các |
Assurance | Sự đảm bảo |
Assure | Đảm bảo với ai rằng + mệnh đề |
Bargain | Mặc cả |
Buying/Purchase Request | Yêu cầu mua hàng |
Commission Agreement | Sự đồng ý/thỏa thuận về hoa hồng |
Company Profiles | Hồ sơ công ty |
Complain | Khiếu nại/phàn nàn |
Complaint | Sự khiếu nại/phàn nàn |
Deal | Thỏa thuận |
Discuss | Thảo luận |
Discussion | Sự thảo luận |
Feedback | Phản hồi từ khách hàng |
Free Of Charge | Miễn phí |
Inquiry | Đơn hỏi hàng |
Memorandum Of Agreement | Bản ghi nhớ thỏa thuận |
Minimum Order Quantity | Số lượng đặt hàng tối thiểu |
Negotiate | Thương lượng |
Negotiation | Sự thương lượng |
Non-Circumvention And Non-Disclosure Agreement | Thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin |
Person In Charge | Người phụ trách |
Price List | Đơn giá |
Procurement | Sự thu mua hàng |
Quotation/Offer | Báo giá |
Quality Assurance | Bộ phận đảm bảo/quản lý chất lượng |
Quality Control | Bộ phận quản lý chất lượng |
Sample | Hàng mẫu |
Sign | Ký kết |
Transaction | Giao dịch |
Target Price | Giá mục tiêu |
Terms And Conditions | Điều khoản và điều kiện |
Trial Order | Đơn đặt hàng thử |
Underbilling | Giảm giá trị hàng trên hóa đơn |
Validity | Thời gian hiệu lực |
Customs Clerk | Nhân viên hải quan |
Customer Service Officer | Nhân viên chăm sóc khách hàng |
Customs Clearance Staff | Nhân viên chứng từ khai báo hải quan |
Documentation Officer | Nhân viên chứng từ |
Distribution Supervisor | Giám sát viên phân phối hàng hóa |
Import-Export Sales Officer | Nhân viên kinh doanh xuất nhập khẩu |
Import-Export Supervisor | Giám sát viên xuất nhập khẩu |
International Payment Staff | Nhân viên thanh toán quốc tế |
Logistics Coordinator | Điều phối viên logistics |
Purchasing Officer/Staff | Nhân viên thu mua |
Warehouse Supervisor | Giám sát viên kho |
Cost, Insurance And Freight | Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí |
Change Of Destination | Phụ phí thay đổi nơi đến |
Delivered At Place | Giao tại nơi đến |
Delivered At Terminal | Giao tại bến |
Delivered Duty Paid | Giao đã trả thuế/giao hàng đã nộp thuế |
Delivery Order | Lệnh giao hàng |
Destination Delivery Charge | Phụ phí giao hàng tại cảng đến |
Documents Against Acceptance | Thanh toán nhờ thu chứng từ trả chậm |
Documents Against Payment | Thanh toán trao chứng từ |
Draft/Bill Of Exchange | Hối phiếu |
Ex Work | Giao hàng tại xưởng |
Fédération Internationale Association De | Liên đoàn quốc tế các nhà giao nhận hàng hóa |
Fiata B/L | Vận đơn của fiata |
Forwarder’S Cargo Receipt | Vận đơn của người giao nhận |
Free Alongside Ship | Giao hàng dọc mạn tàu |
Free Carrier | Giao cho người chuyên chở |
Free On Board | Giao lên tàu |
Full Container Load | Phương pháp gửi hàng chẵn bằng container |
Good Storage Practice | Thực hành tốt bảo quản |
Harmonized System Codes | Mã HS |
House Airway Bill | Vận đơn nhà |
International Commercial Terms | Điều kiện thương mại quốc tế |
International Chamber Of Commercial | Phòng thương mại quốc tế |
Less Than Container Load | Phương pháp gửi hàng lẻ bằng container |
Letter Of Credit | Thư tín dụng |
Ton | Đơn vị tấn |
Mail Transfer | Chuyển tiền bằng thư |
2. Mẫu CV tiếng anh cho nhân viên xuất nhập khẩu
Bạn có thể tham khảo Mẫu CV tiếng anh cho nhân viên xuất nhập khẩu sau đây:
CONTACT INFORMATION
Name: Nguyen Thi A
Address: …Street, Ward 10, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Cell phone: …
Email: …
PERSONAL INFORMATION
Date of birth: Mar 28th 1989
Place of birth: Ho Chi Minh City
Nationality: Vietnamese
Gender: Female
Marital status: Single
EMPLOYMENT HISTORY
1. November 2013 - December 2013: Assist a Customer Services in Vinacafe Dalat.
Main task:
Preparing the necessary documents such as: Invoice, Packing List, Certificate of origin, Bill of Lading, Phytosanitary Certificate,...
Arrange customs clearance to export coffee
It helps me to get the documents from the government authorities such as VCCI, Plant protection department, CafeControl, …
2. May 2012 - May 2013: Casual for Grand Palace Wedding & Convention at Cong Hoa Street, Ward 4, Tan Binh Dist, Ho Chi Minh City
Main task:
- Preparing for the wedding, conference, meeting
- Serving the visitor
- It helps me to have a good communication with other people and improve somes soft skills such as work in group, arrange work logically and work independently in high pressure environment.
3. December 2012- March 2013: Design and manage an online shop
Main task:
- Design website and advert it in Google, Alibaba, Facebook, Vatgia,
- Booking and delivering the fruit to the customer.
- It helps me to earn 1.5 million dong/ month. I also had 2 requests to export 20 MT grapefruit/week to Italia and Romania.
EDUCATION
1. 2011-2014: Student of The college of Economics and Law
Major in: Trade Business
Some subjects, I studied at the College:
- Intellectual Property Rights
- E-commerce
- Classify goods
- International Marketing
- Origin of goods
- Export-Import Tax
- International Payment
- International transport and insurance
- Customs Clearance
2. 2009-2011: Student of Ly Tu Trong High School
3. Other training course:
- Customs clearance at the college of Economics and Law
- FIATA Diploma in International Freight Management Course and Logistics Overview Course at Research and Development Institute of Logistics
- Soft Skill Course at Bach Khoa Education
SOCIAL ACTIVITIES
1. I was a member of a group helping poor children who live at Dist.9 had fun on mid autumn festival (Ram Trung Thu)
2. I used to join the English Speaking Club at Youth House NVH Thanh Nien.
SKILLS
1. Computer skill
MS Excel, MS Word, MS Power point: good
Internet: good
2. Soft skill
- Representation skill: good
- Time management skill: good
- Communication skill: good
- Leadership skill: good
- Negotiation skill: good
3. Other skills
- Teamwork
- Social communication.
- Playing chess and badminton
LANGUAGES
English: good (speaking & listening & reading & writing)
HABIT
Reading, traveling and listening to music
KEY OF SUCCESS
- The secret of the leader is starting
- Friendly & Hard-working
- Continuous improvement
- Self-confident
3. Cách viết email tiếng anh trong xuất nhập khẩu
Nguyen Van A
Address: …Street, Ward 10, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Cell phone: …
Email: …
Apr 15th 2015
Human Resource Department
XYZ trading company
Dear Sir/Madam,
Apply to: Import Export Staff position
I am writing in regards to the position of Import Export Staff currently advertised on the Careerlink.vn website. The particular skills and requirements listed in your advertisement interest me a lot.
I am employed at DEF Company specializing in manufacturing electronic components where I have been the Import - Export Staff for 3 years. At here, I am extremely skilled in:
- Making the customs profile and related documents
- Communicating and contacting with suppliers, customers, about
- Communicating and contacting with suppliers, customers, about the receiving and delivering schedules, prices
- Making and following up the import-export plan
- Check the Import - Export documents, calculate the tax, ship fee, warehouse fee
I have got a Bachelor Degree in Foreign Trade and Toeic 750, familiar with Ecus software, well understanding about Incoterms. I usually update all the Law and Government documents about Import - Export. I really enjoy communicating with others, working in a team as well as in individual.
These are the qualities, experience that you're looking for this position. I have enclosed a copy of my resume for your consideration. I look forward to hearing from you soon.
Yours faithfully,
Nguyen Van A
4. Các câu hỏi và trả lời phỏng vấn tiếng anh xuất nhập khẩu
Một số câu hỏi và trả lời phỏng vấn tiếng anh xuất nhập khẩu, bạn có thể theo dõi:
Trên đây là toàn bộ những thông tin liên quan đến Tổng Hợp Thuật Ngữ Và Từ Vựng Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu mà Sinh viên kinh tế TPHCM muốn chia sẻ đến cho các bạn. Hy vọng những thông tin sẽ giúp bạn có cái nhìn bao quát hơn về các thuật ngữ này.
Để nắm rõ hơn các Nghiệp vụ xuất nhập khẩu, bạn có thể tham gia các khóa học xuất nhập khẩu để được chia sẻ các kiến thức từ những người có nhiều năm kinh nghiệm trong nghề.
Tham khảo: Học Xuất Nhập Khẩu Ở Đâu Tốt Nhất TPHCM và Hà Nội